Có 2 kết quả:

粥厂 zhōu chǎng ㄓㄡ ㄔㄤˇ粥廠 zhōu chǎng ㄓㄡ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) food relief center
(2) soup kitchen

Từ điển Trung-Anh

(1) food relief center
(2) soup kitchen